Lên men bia với men bia lager áp suất cao White Labs WLP925.
Đã xuất bản: lúc 19:37:31 UTC 28 tháng 12, 2025
Men bia White Labs WLP925 High Pressure Lager là một chủng men quan trọng trong bộ sưu tập men của White Labs. Nó được thiết kế để tăng tốc quá trình lên men bia lager trong khi vẫn duy trì được đặc tính bia lager sạch. Loại men này là sự lựa chọn hàng đầu cho những nhà sản xuất bia muốn chuyển đổi nhanh chóng từ dịch nha sang độ đường cuối cùng.
Fermenting Beer with White Labs WLP925 High Pressure Lager Yeast

Trong điều kiện khuyến nghị, WLP925 có thể đạt được độ đường cuối cùng trong khoảng một tuần. Điều này đạt được bằng cách lên men ở nhiệt độ phòng và áp suất. Chương trình lên men điển hình bao gồm lên men ở 62–68°F (17–20°C) dưới áp suất lên đến 1,0 bar (14,7 PSI) cho đến khi đạt được độ đường cuối cùng. Sau đó, nên ủ ở 35°F (2°C) với áp suất 15 PSI trong vài ngày.
WLP925 có độ suy giảm 73–82%, độ kết tủa trung bình và có thể xử lý cồn lên đến 10%. Tuy nhiên, các nhà sản xuất bia cần lưu ý đến sự gia tăng đáng kể hàm lượng lưu huỳnh (H2S) trong hai ngày đầu tiên. Hiện tượng này thường sẽ giảm dần vào ngày thứ năm.
Bài đánh giá WLP925 này nhằm cung cấp những hiểu biết thực tế về hoạt động và tính phù hợp của nó với nhiều loại bia. White Labs đề xuất sử dụng WLP925 cho nhiều loại bia lager, từ nhạt đến đậm. Phần giới thiệu này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho các phần tiếp theo về kỹ thuật lên men áp suất cao và khắc phục sự cố.
Những điểm chính
- Men bia White Labs WLP925 High Pressure Lager Yeast được thiết kế để lên men bia lager nhanh chóng và sạch sẽ.
- Nhiệt độ lên men khuyến nghị: 62–68°F (17–20°C) dưới áp suất tối đa 1.0 bar, sau đó ủ bia lager ở 35°F (2°C).
- Độ suy giảm điển hình là 73–82% với mức độ keo tụ trung bình và khả năng chịu đựng cồn từ 5–10%.
- Dự kiến nồng độ H2S sẽ đạt đỉnh trong hai ngày đầu tiên và thường giảm dần vào ngày thứ năm.
- Rất phù hợp với các phong cách như Pilsner, Helles, Märzen, Vienna Lager và American Lager.
Tại sao nên chọn men bia White Labs WLP925 High Pressure Lager cho bia Lager của bạn?
Máy chưng cất White Labs WLP925 là sự lựa chọn hàng đầu dành cho những người nấu bia muốn có kết quả nhanh chóng và đáng tin cậy. Nó lý tưởng cho những ai coi trọng tốc độ và độ tinh khiết. Được thiết kế để hoạt động ở áp suất cao, nó mang lại những lợi thế đáng kể cho cả các nhà máy bia thủ công và những người nấu bia tại nhà.
Đặc điểm nổi bật của chủng men này là khả năng lên men bia nhanh. Theo White Labs, trong điều kiện tối ưu, độ đường cuối cùng thường đạt được chỉ trong một tuần. Những lợi ích của chủng men này bao gồm giảm sự phát triển của nấm men và giảm sản sinh chất chuyển hóa. Những yếu tố này giúp duy trì hương vị bia lager sạch, tươi mát, ngay cả khi lên men ở nhiệt độ cao hơn bình thường.
Men bia WLP925 nổi tiếng với hương vị trung tính, rất phù hợp với các loại bia lager cổ điển. Nó thích hợp cho các loại bia Pilsner, Helles, Märzen, Vienna, Schwarzbier, bia lager màu hổ phách và các loại bia lager hiện đại của Mỹ. Kết quả là những loại bia dễ uống với lượng este và mùi vị khó chịu được tạo ra ở mức tối thiểu, miễn là được xử lý đúng cách.
Tính linh hoạt là một lợi thế quan trọng khác. Nó hoạt động tốt với cả kỹ thuật lên men nóng, bia lager nhanh áp suất cao và quy trình lên men lạnh truyền thống. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời khi công suất nhà máy bia hoặc thời gian hoàn thành sản phẩm bị hạn chế. Nó cho phép chu kỳ sản xuất nhanh hơn mà không làm ảnh hưởng đến đặc tính của bia lager.
- Phù hợp với nhiều phong cách: từ bia Pilsner nhạt màu đến bia lager đậm màu.
- Ưu điểm về mặt vận hành: thời gian lên men ngắn hơn, giúp tiết kiệm thời gian sử dụng bể chứa.
- Hương vị tinh khiết: hàm lượng este tối thiểu, mang lại độ trong suốt đặc trưng của bia lager.
- Giới hạn: khả năng chịu đựng rượu ở mức trung bình khoảng 5–10% và hành vi tiêu cực theo thang đo STA1.
Khi lên kế hoạch cho công thức nấu bia, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng. STA1 âm tính có nghĩa là không có hoạt động của dextrinase, vì vậy hãy kỳ vọng độ lên men điển hình cho độ cồn của dịch nha được sử dụng. Khả năng chịu cồn trung bình hạn chế việc sản xuất bia lager có độ cồn rất cao. Điều chỉnh tỷ lệ nguyên liệu hoặc xem xét phương pháp thêm nguyên liệu từng bước (step-feeding) đối với các loại bia mạnh hơn.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm phương pháp lên men bia nhanh mà không ảnh hưởng đến hương vị, WLP925 là một lựa chọn hấp dẫn. Những lợi ích và ưu điểm của men bia áp suất cao này khiến nó trở nên lý tưởng cho sản xuất bia lager hiện đại.
Tìm hiểu về quá trình lên men áp suất cao và ảnh hưởng của nó đến hương vị.
Áp suất dương trong quá trình lên men làm giảm sự phát triển và hoạt động trao đổi chất của nấm men. Sự thay đổi này thường dẫn đến việc hình thành este ít hơn và ít sản phẩm phụ của quá trình lên men hơn. Các nhà sản xuất bia sử dụng điều này để kiểm soát hương thơm mà không cần giảm nhiệt độ.
White Labs đã thiết kế hệ thống lên men áp suất WLP925 cho mục đích này. Chủng vi sinh này chịu được áp suất lên đến 1,0 bar (14,7 PSI) nên bạn có thể đẩy nhanh quá trình lên men cuối cùng. Trong điều kiện này, nhiều nhà sản xuất bia nhận thấy độ đường cuối cùng chỉ sau khoảng một tuần.
Tác động thực tế của van điều chỉnh áp suất (spunding valve) đến hương vị sẽ thể hiện rõ khi bạn lên men ở nhiệt độ cao hơn nhưng dưới áp suất. Bạn sẽ có được hương vị sạch hơn ở nhiệt độ cao hơn so với lên men hở. Các nhà sản xuất bia thường nhắm đến các giá trị spunding vừa phải để hạn chế sự gia tăng ester trong khi vẫn duy trì tốc độ lên men.
- Mức áp suất thường dùng cho máy pha chế tự chế là 5–8 PSI để cân bằng giữa tốc độ và độ sạch.
- Một số thử nghiệm cộng đồng sử dụng áp suất 12 PSI, nhưng điều đó có thể làm chậm quá trình giải phóng CO2 và làm thay đổi cảm giác trong miệng.
- Hướng dẫn của White Labs vẫn giữ ở mức thận trọng, dưới 1.0 bar, để tránh gây căng thẳng cho men.
Việc giảm áp suất và ức chế este là lý do chính khiến nhiều người lựa chọn phương pháp lên men áp suất. Với sự phát triển của nấm men ít hơn, độ phức tạp trong quá trình lên men cũng giảm đi. Sự đánh đổi này phù hợp với các loại bia lager, nơi mà hương vị mạch nha và hoa bia thuần khiết quan trọng hơn đặc tính este.
Áp suất cũng có thể làm thay đổi động lực của diacetyl. Hoạt động của men giảm có thể làm chậm quá trình khử diacetyl, vì vậy việc theo dõi trọng lượng riêng và lên kế hoạch cho giai đoạn nghỉ của diacetyl vẫn rất cần thiết. Một giai đoạn nghỉ ấm ngắn gần cuối giúp men hoàn thành quá trình làm sạch trước khi ủ lạnh.
Khi lên men dưới áp suất, quá trình làm trong sẽ diễn ra chậm hơn. Việc giữ lại CO2 và khả năng kết tủa hạn chế dưới áp suất có thể làm chậm quá trình làm trong bia. Các nhà sản xuất bia thường dựa vào các chủng vi sinh vật dễ kết tủa, quá trình ủ lạnh cẩn thận hoặc thời gian làm trong kéo dài để đạt được độ trong mong muốn.
Để thực hành, hãy thử các bước sau:
- Cho men khỏe mạnh vào và đặt van xả áp suất ở mức an toàn khoảng 5–8 PSI.
- Theo dõi trọng lực hàng ngày và quan sát sự giảm dần đều về phía FG.
- Lên kế hoạch cho quá trình nghỉ diacetyl nếu trọng lượng riêng giảm hoặc nếu bia có vị béo ngậy.
- Nếu quá trình làm trong diễn ra chậm do lượng CO2 còn lại, hãy ủ lạnh lâu hơn.
Hệ thống lên men áp suất WLP925 cung cấp công cụ để sản xuất bia lager nhanh hơn với hương vị tinh khiết. Sử dụng áp suất vừa phải, theo dõi quá trình lên men và cân nhắc giữa việc ức chế este và độ phức tạp trong quá trình lên men để đạt được hương vị mong muốn.
Các thông số quá trình lên men: Nhiệt độ, áp suất và thời gian
Đối với quá trình lên men chính dưới áp suất, hãy đặt nhiệt độ lên men của WLP925 trong khoảng 62–68°F (17–20°C). Khoảng nhiệt độ này giúp tạo ra cấu hình este sạch và nhanh chóng đạt được độ đường cuối cùng.
Nên đặt áp suất mục tiêu cho WLP925 ở mức 1,0 bar (14,7 PSI) hoặc thấp hơn trong quá trình lên men chính. Nhiều nhà sản xuất bia thường nhắm đến mức 5–12 PSI trên thiết bị gia đình. Điều này giúp kiểm soát este và tăng khả năng giữ CO2 mà không gây căng thẳng cho men.
Lên kế hoạch thời gian lên men WLP925 dựa trên độ đường, chứ không phải đồng hồ. White Labs gợi ý rằng độ đường cuối cùng thường đạt được trong quá trình lên men bia lager một tuần trong điều kiện ấm áp và có áp suất.
Theo dõi sát sao quá trình sản sinh lưu huỳnh. H2S có thể đạt đỉnh điểm trong 48 giờ đầu và thường giảm dần vào ngày thứ năm. Điều này rất quan trọng để đưa ra quyết định về việc tắt khí và điều chỉnh quá trình ủ nhằm tránh tích tụ mùi khó chịu.
Sau quá trình lên men chính, ủ ở nhiệt độ khoảng 35°F (2°C) với áp suất khoảng 15 PSI trong 3-5 ngày. Giai đoạn ngắn ở nhiệt độ thấp này giúp tăng độ trong và cảm giác khi uống trước khi chuyển sang thùng khác hoặc đóng gói.
- Hãy sử dụng các chỉ số trọng lực làm dấu hiệu tiến triển chính xác.
- Không nên chỉ dựa vào áp suất để xác nhận sự suy giảm tín hiệu.
- Đảm bảo sử dụng các thiết bị lên men chịu áp suất và van xả chính xác để kiểm soát an toàn.
Hãy điều chỉnh lịch trình nếu bạn sử dụng phương pháp lên men ấm hoặc phương pháp bia lager truyền thống được đề cập sau trong bài viết. Ghi chép lại nhiệt độ, cài đặt áp suất WLP925 và thời gian lên men WLP925. Điều này sẽ giúp cải thiện các lần thử nghiệm bia lager một tuần trong tương lai.
Tỷ lệ cấy men và quản lý men để lên men sạch và nhanh.
Hãy đặt mục tiêu dựa trên độ đường của dịch nha và kiểu lên men. Đối với các loại bia lager truyền thống, hãy nhắm đến tỷ lệ cấy men tiêu chuẩn trong ngành, khoảng 2 triệu tế bào/mL/°Plato. Đối với dịch nha có độ đường nhẹ hơn, dưới 15°Plato, bạn có thể sử dụng an toàn khoảng 1,5 triệu tế bào/mL/°Plato mà không ảnh hưởng đến độ trong hoặc khả năng kiểm soát este.
Phương pháp lên men ấm sẽ làm thay đổi cách tính toán. Nếu bạn lên men WLP925 ở nhiệt độ ấm hơn, khoảng 18–20°C (65–68°F), thời gian ủ sẽ ngắn hơn và hoạt động của men sẽ tăng lên. Điều này cho phép sử dụng lượng men ban đầu thấp hơn, tương tự như khi làm bia ale, nhưng bạn vẫn nên tuân thủ hướng dẫn về tỷ lệ lên men WLP925 khi lập kế hoạch cho chu trình bia lager lạnh truyền thống.
Các sản phẩm nuôi cấy trong phòng thí nghiệm làm thay đổi kỳ vọng. Hướng dẫn của PurePitch và các định dạng độc quyền khác thường cho thấy khả năng sống sót và lượng dự trữ glycogen cao hơn. Men nuôi cấy trong phòng thí nghiệm đóng gói có thể hiệu quả ở số lượng cấy thấp hơn, với phạm vi điển hình từ 7–15 triệu tế bào/mL trong các sản phẩm đó. Luôn luôn tuân theo hướng dẫn của PurePitch đối với các định dạng này.
Việc tái sử dụng men cần sự cẩn thận. Hãy đo độ sống và số lượng tế bào trước khi tái sử dụng. Men khỏe mạnh với sức sống tốt sẽ giảm thiểu hiện tượng chậm lên men và giảm nguy cơ hình thành lưu huỳnh hoặc diacetyl. Nếu độ sống giảm, hãy tăng số lượng tế bào trên mỗi mL/°Plato để duy trì tốc độ lên men và kiểm soát hương thơm.
- Sử dụng công cụ tính toán lượng men để ước lượng lượng men cần dùng cho men khởi động hoặc lượng men tổng thể.
- Cung cấp đủ oxy trong quá trình lên men để tránh gây căng thẳng cho tế bào.
- Theo dõi chế độ dinh dưỡng và tránh tiếp xúc lâu với oxy sau khi dựng lều.
Các bước thực hành cho WLP925: khi sử dụng phương pháp áp suất cao hoặc lên men ấm, quá trình lên men sẽ diễn ra nhanh hơn và thời gian ủ ngắn hơn. Tuy nhiên, vẫn cần tính toán tỷ lệ men bia lager hợp lý khi lên kế hoạch ủ lạnh dài ngày để tránh tình trạng bia chín quá chậm.
Theo dõi sức khỏe của men giữa các thế hệ. Việc đếm tế bào và kiểm tra khả năng sống của men cho phép bạn điều chỉnh chính xác số lượng tế bào trên mỗi mL trên mỗi °Plato. Điều này giúp duy trì tính nhất quán và giảm thiểu mùi vị khó chịu giữa các mẻ sản xuất.

Chuẩn bị dịch nha và men để đạt hiệu suất tối ưu
Bắt đầu quá trình chuẩn bị dịch nha với hỗn hợp nghiền sạch, đảm bảo đạt được độ Plato mục tiêu. Đo độ trọng lượng riêng ban đầu, vì giá trị càng cao thì càng cần chú ý nhiều hơn đến tỷ lệ men và chất dinh dưỡng. Đối với dịch nha có độ Plato lên đến 15°, việc sử dụng ít men hơn là khả thi. Tuy nhiên, dịch nha có độ Plato cao hơn cần lượng men khởi động lớn hơn hoặc men PurePitch mới để ngăn ngừa quá trình lên men chậm.
Quá trình sục khí oxy rất quan trọng đối với bia lager, ngay cả khi sản xuất dưới áp suất cao. Hãy đảm bảo đủ lượng oxy hòa tan trước khi làm lạnh và cho men vào. Điều này cho phép men phát triển sinh khối hiệu quả. Sử dụng đá sục khí đã được hiệu chỉnh hoặc hệ thống oxy tinh khiết để duy trì nồng độ oxy ổn định. Điều này góp phần tạo nên danh tiếng của men WLP925 về khả năng khởi động nhanh và sạch.
Lên kế hoạch chuẩn bị men khởi động WLP925 dựa trên khả năng sống và số lượng tế bào mục tiêu. Sử dụng công cụ tính toán tỷ lệ men của White Labs hoặc dữ liệu phòng thí nghiệm của bạn để xác định kích thước men khởi động và tăng dần nếu cần. Men khởi động khỏe mạnh sẽ giảm thiểu thời gian chờ và tăng cường quá trình lên men, thường đạt mức 73–82%, trong điều kiện chuyển hóa mạch nha và lên men tối ưu.
Hãy cân nhắc bổ sung chất dinh dưỡng cho dịch nha có độ cồn cao hoặc khi quá trình oxy hóa bị hạn chế. Chất dinh dưỡng cho men giúp ngăn ngừa quá trình lên men chậm và giảm thiểu mùi vị khó chịu. Bổ sung liều lượng chính xác ngay từ đầu quá trình lên men, không phải lúc đóng chai, để hỗ trợ sức khỏe của men mà không làm mất cân bằng.
Đảm bảo các lần chuyển dịch được thực hiện kín và khoảng không phía trên được giảm thiểu trong quá trình lên men áp suất để hạn chế quá trình oxy hóa. Khoảng không lớn, hở trong các thùng lên men quá khổ làm tăng nguy cơ oxy hóa. Sử dụng các đường ống kín, hợp vệ sinh và chuyển dịch nhẹ nhàng để bảo vệ hương thơm và hương vị ổn định trong và sau khi thêm men.
Hãy nhớ rằng, WLP925 là STA1 âm tính và không có hoạt tính amylolytic. Độ giảm đường sẽ phụ thuộc vào thành phần nguyên liệu nghiền và điều kiện lên men, chứ không phải sự chuyển hóa tinh bột của men. Điều chỉnh các chất phụ gia, nhiệt độ nghiền hoặc kết quả tính toán tỷ lệ men cho phù hợp để đạt được độ đường cuối cùng mong muốn.
Thiết lập thực tế: Thùng lên men, van phân phối và hệ thống kiểm soát áp suất.
Để có kết quả đáng tin cậy, hãy chọn bình lên men có khả năng chịu áp suất. Bình lên men hình nón bằng thép không gỉ, thùng Cornelius được cải tiến hoặc các thùng chứa chuyên dụng tốt hơn so với xô nhựa. Chúng giúp giảm sự xâm nhập của oxy và tăng tính nhất quán. Hãy đảm bảo khả năng chịu áp suất của bình lên men phù hợp với áp suất mục tiêu của bạn.
Sử dụng van xả áp WLP925 để điều chỉnh áp suất và thu giữ CO2. Hầu hết các nhà sản xuất bia đều nhắm đến áp suất từ 5 đến 12 PSI. White Labs khuyên nên giữ áp suất dưới 1,0 bar (14,7 PSI) để bảo vệ men và thiết bị.
Bắt đầu với mức áp suất 5–8 PSI để cân bằng este và cacbonat hóa. Việc điều chỉnh phụ thuộc vào thể tích mẻ, khoảng không phía trên và độ chính xác của đồng hồ đo. Các thùng chứa nhỏ hơn với khoảng không lớn phía trên cần các cài đặt khác so với các bể gần đầy.
Sử dụng phương pháp đo trọng lượng riêng cùng với việc theo dõi áp suất. Áp suất ảnh hưởng đến hương vị và độ ga nhưng không thể thay thế việc kiểm tra tiến trình lên men bằng tỷ trọng kế hoặc khúc xạ kế.
Hãy xem xét khoảng không khí phía trên và kích thước mẻ. Các thùng chứa lớn có thể hoạt động tốt nếu được niêm phong đúng cách. Tuy nhiên, khoảng không khí hở hoặc rò rỉ làm tăng nguy cơ oxy hóa. Các diễn đàn về sản xuất bia tại nhà thường nhấn mạnh các vấn đề oxy hóa trong các thùng chứa quá nhỏ và các thùng hở chịu áp suất.
Tuân thủ các quy trình lên men áp suất an toàn. Lắp đặt các thiết bị giảm áp hiệu quả và xác nhận hiệu chuẩn van xả áp. Không bao giờ vượt quá áp suất định mức của bình chứa và kiểm tra các gioăng trước khi nạp áp suất.
- Lên kế hoạch lấy mẫu để tránh nhiễm bẩn: sử dụng cổng có đường ống dẫn nước cho các lần lấy mẫu kín hoặc sục khí CO2 trước khi mở.
- Sử dụng đồng hồ đo áp suất đã hiệu chuẩn và van an toàn dự phòng để đảm bảo tính ổn định.
- Ghi lại áp suất, nhiệt độ và trọng lượng riêng để tinh chỉnh các quyết định thiết lập thiết bị lên men áp suất trong tương lai.
Việc thiết lập đúng cách giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng kiểm soát hiệu suất của WLP925. Lựa chọn cẩn thận áp suất bình lên men, cài đặt van spunding chính xác và các biện pháp an toàn giúp quá trình lên men áp suất tại nhà trở nên an toàn và hiệu quả.

Chu trình lên men: Phương pháp lên men ấm, phương pháp truyền thống và phương pháp lên men nhanh cho bia Lager.
Hãy chọn lịch trình lên men phù hợp với thời gian, thiết bị và hương vị mong muốn của bạn. Quá trình lên men bia lager truyền thống bắt đầu ở nhiệt độ thấp hơn, từ 48–55°F (8–12°C). Phương pháp này được ưa chuộng bởi những người tìm kiếm hương vị sạch sẽ, tinh tế. Quá trình này bao gồm việc tăng dần nhiệt độ lên khoảng 65°F (18°C) trong giai đoạn nghỉ diacetyl, thường kéo dài từ hai đến sáu ngày. Sau đó, nhiệt độ được giảm dần 2–3°C (4–5°F) mỗi ngày cho đến khi đạt khoảng 2°C (35°F).
Ngược lại, quy trình lên men bia lager bằng men ấm bắt đầu ở nhiệt độ cao hơn, từ 60–65°F (15–18°C), và cho thấy hoạt động lên men trong vòng 12 giờ. Khi quá trình lên men bắt đầu, nhiệt độ được giảm xuống 48–55°F (8–12°C) để giảm thiểu sự hình thành este. Quá trình nghỉ diacetyl được thực hiện ở 65°F (18°C), sau đó làm nguội dần đến nhiệt độ lên men bia lager. Phương pháp này có lợi thế là giảm thời gian chờ và giảm tỷ lệ men cần thiết.
Phương pháp lên men nhanh bằng bia lager, sử dụng men WLP925, bắt đầu với nhiệt độ cao hơn, khoảng 65–68°F (18–20°C). Phương pháp này sử dụng van xả áp để duy trì áp suất. White Labs khuyến nghị giữ áp suất dưới 1,0 bar (khoảng 14,7 PSI), mặc dù nhiều nhà sản xuất bia chọn mức 5–12 PSI để quá trình lên men diễn ra nhanh hơn và được kiểm soát tốt hơn. Cách tiếp cận này có thể đạt được độ đường cuối cùng trong khoảng một tuần, tiếp theo là giai đoạn ủ ngắn ở nhiệt độ khoảng 35°F (2°C).
- Phương pháp truyền thống: chậm hơn, rất sạch sẽ, cần giọng cao hơn và sự kiên nhẫn.
- Âm vang ấm: cân bằng giữa tốc độ và độ sạch trong khi giảm nhu cầu về số lượng tế bào.
- Áp suất cao, tốc độ nhanh: thân thiện với năng suất, cần được xử lý cẩn thận để loại bỏ mùi vị.
Lịch trình của WLP925 có thể được điều chỉnh dựa trên công thức, sức khỏe của men và áp suất hệ thống. Đối với các loại bia lager nhanh, thông thường cần một tuần để đạt được độ đường cuối cùng. Sau đó, ủ ở 35°F (2°C) với áp suất nhẹ trong ba đến năm ngày để tăng cường quá trình lên men và độ trong suốt.
Các phương pháp sản xuất bia lager giả, sử dụng chủng men Kveik hoặc các chủng men bia ale hiện đại khác, lên men ở nhiệt độ sản xuất bia ale mà không cần áp suất. Những phương pháp thay thế này tạo ra cấu hình ester và cảm giác trong miệng khác biệt so với phương pháp WLP925 áp suất cao. Do đó, việc lựa chọn chủng men phù hợp là rất quan trọng để đạt được hương vị giống bia lager.
Hãy điều chỉnh lịch trình của bạn sao cho phù hợp với mục tiêu: chọn phương pháp lên men bia lager truyền thống để tạo ra những loại bia lager tinh tế, cổ điển. Chọn phương pháp lên men bia lager ấm nếu bạn cần ít tế bào hơn và thời gian khởi động nhanh hơn. Để đạt năng suất cao và tốc độ nhanh, phương pháp lên men bia lager nhanh với WLP925 là lựa chọn tốt nhất.
Xử lý mùi vị khó chịu và lưu huỳnh trong quá trình lên men
Khi sử dụng men White Labs WLP925 để lên men bia lager, bạn nên lưu ý rằng mùi lưu huỳnh sẽ xuất hiện sớm. Men này có thể giải phóng lượng H2S đáng kể trong hai ngày đầu tiên. Điều quan trọng là phải chịu đựng mùi này ban đầu và theo dõi sự giảm dần của nó vào ngày thứ năm trước khi đánh giá chất lượng bia.
Để kiểm soát diacetyl và tránh mùi bơ, hãy tăng nhiệt độ thùng lên men lên 65–68°F (18–20°C) khi độ lên men đạt 50–60%. Hoặc, áp dụng phương pháp lên men tự nhiên để cho phép men hấp thụ lại diacetyl. Phương pháp này hiệu quả đối với các quy trình lên men truyền thống, lên men ấm và lên men nhanh.
Lên men áp suất là chìa khóa để kiểm soát este và phenolic. Duy trì nhiệt độ ổn định và cân nhắc việc cho men vào ở nhiệt độ ấm, sau đó giảm nhiệt độ nhanh chóng. Cách tiếp cận này giúp giảm sự hình thành este đồng thời đảm bảo quá trình lên men khởi đầu mạnh mẽ.
Thời gian và thao tác đúng cách là rất quan trọng trong việc giảm thiểu tác hại của lưu huỳnh. Hãy để H2S bay hơi hoặc được men hấp thụ lại. Lưu ý rằng áp suất có thể giữ lại các chất dễ bay hơi sớm, vì vậy việc kiểm soát không gian phía trên và bảo quản ở nhiệt độ thấp sẽ thúc đẩy quá trình phân tán.
Để ngăn ngừa quá trình oxy hóa, hãy giảm thiểu sự tiếp xúc với oxy trong quá trình chuyển bia. Hệ thống kín, có áp suất sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ oxy hóa. Việc lên men với thể tích nhỏ trong các thùng lớn không có nắp đậy dễ dẫn đến mùi vị khó chịu, như nhiều diễn đàn về sản xuất bia tại nhà đã đề cập.
Để xác định thời điểm chính xác, hãy dựa vào chỉ số trọng lượng riêng và nếm thử, chứ không phải sự thay đổi áp suất. Sự giảm áp suất không xác nhận quá trình lên men đã hoàn tất. Hãy đo trọng lượng riêng trước khi chuyển sang thùng ủ và trước khi ủ lạnh để xác nhận tiến trình.
Để tìm ra giải pháp thiết thực cho mùi vị khó chịu, hãy làm theo danh sách kiểm tra sau:
- Theo dõi nồng độ H2S ban đầu và đợi cho đến khi nó giảm xuống trước khi tiến hành điều hòa lạnh.
- Thực hiện điều chỉnh diacetyl ở giai đoạn giảm cường độ trung bình để cho phép tái hấp thu.
- Giữ kín các thùng lên men và giảm khoảng không phía trên trong quá trình chuyển thùng để hạn chế quá trình oxy hóa.
- Sử dụng các phương pháp kiểm tra cảm quan kết hợp với đo trọng lực để xác minh sự sẵn sàng cho quá trình huấn luyện.

Ủ và ủ bia sau quá trình lên men chính
Khi men đạt đến độ đường cuối cùng, đã đến lúc ủ ở nhiệt độ 35°F (2°C). Bước này rất quan trọng để làm chín hương vị và làm trong bia. White Labs đề xuất ủ bia WLP925 ở nhiệt độ khoảng 35°F (2°C) dưới áp suất 15 PSI trong ba đến năm ngày. Điều này thúc đẩy quá trình chín lạnh và lắng cặn của men.
Làm lạnh đột ngột men WLP925 giúp giảm độ đục, khử mùi lưu huỳnh và ổn định hương thơm. Thời gian ủ lạnh ngắn giúp men lắng xuống. Nếu độ trong suốt là ưu tiên hàng đầu, hãy cân nhắc sử dụng chất làm trong hoặc kéo dài thời gian làm lạnh.
Ủ bia dưới áp suất 15 PSI giúp tạo ga nhẹ nhàng và giảm thiểu sự hấp thụ oxy. Tuy nhiên, bia ủ dưới áp suất có thể trong hơn chậm hơn. Nếu cần làm trong nhanh, hãy sử dụng các chất làm trong hoặc chất keo tụ trước khi đóng chai.
- Tính đến lượng khí CO2: quá trình sục khí CO2 sẽ bổ sung CO2 trong quá trình lên men. Điều chỉnh áp suất mục tiêu để tránh tình trạng quá nhiều CO2 khi đóng vào thùng hoặc chai.
- Giảm thiểu oxy: thực hiện các thao tác chuyển bia kín hoặc sục khí CO2 vào đường ống khi chuyển bia từ thùng chứa áp suất sang thùng lớn hoặc chai.
- Theo dõi độ cồn và hương thơm: xác nhận độ ổn định của độ cồn cuối cùng và hương vị trước khi đóng gói. Cho phép thêm thời gian ủ nếu vẫn còn mùi lưu huỳnh hoặc vẩn đục.
Quá trình làm lạnh đột ngột WLP925 và điều hòa áp suất được kiểm soát giúp cải thiện hương vị và hương thơm của bia. Đảm bảo các phụ kiện sạch sẽ và nhiệt độ ổn định để bảo vệ bia trong giai đoạn nhạy cảm này.
Khi đóng gói xong, hãy sục khí CO2 vào các thùng chứa và vận chuyển bằng đường ống kín. Điều này giúp bảo toàn những lợi ích thu được từ quá trình ủ lạnh WLP925 và điều chỉnh nhiệt độ ở 35°F. Quá trình hoàn thiện cẩn thận sẽ giảm thiểu nhu cầu thực hiện các bước khắc phục sau khi đóng gói.
Sự suy giảm, sự kết tủa và kỳ vọng về khả năng chịu đựng của cồn
Theo White Labs, độ giảm đường của WLP925 nằm trong khoảng 73–82%. Độ đường cuối cùng sẽ thay đổi tùy thuộc vào thành phần nguyên liệu nghiền, lịch trình lên men và tỷ lệ men. Hãy cố gắng chọn nguyên liệu nghiền và công thức sao cho độ đường ban đầu nằm trong phạm vi giảm đường này.
Do kết quả xét nghiệm STA1 cho thấy chủng vi khuẩn này không thể chuyển hóa dextrin thành rượu. Để đạt được độ lên men cao hơn, hãy xem xét các phương pháp enzyme hoặc điều chỉnh hỗn hợp nguyên liệu. Cách tiếp cận này đáng tin cậy hơn so với việc chỉ dựa vào khả năng của chủng vi khuẩn.
Khả năng lắng cặn của WLP925 được xếp vào loại trung bình. Điều này có nghĩa là bia sẽ lắng khá tốt, nhưng dưới áp suất, độ trong có thể giảm chậm hơn. Để tăng độ trong, đặc biệt khi đóng chai hoặc đóng thùng, hãy sử dụng chất làm trong hoặc làm lạnh nhanh.
Khả năng chịu cồn của chủng men WLP925 ở mức trung bình, dao động từ 5–10% ABV. Điều này làm cho nó phù hợp với các loại bia lager tiêu chuẩn và nhiều loại bia lager pha trộn khác. Tuy nhiên, đối với các loại bia lager có nồng độ cồn rất cao, nên pha trộn với chủng men có khả năng chịu cồn cao hơn hoặc sử dụng phương pháp nghiền mạch nha nhiều bước có sục khí oxy để bảo vệ sức khỏe của men.
- Lập kế hoạch mục tiêu trọng lực sao cho phù hợp với độ suy giảm WLP925 và khả năng chịu đựng cồn của WLP925.
- Điều chỉnh thành phần nguyên liệu hoặc thêm enzyme khi cần độ lên men cao hơn.
- Dự kiến độ lắng cặn trung bình WLP925; sử dụng các bước làm trong để có bia trong.
Trước khi bắt tay vào làm số lượng lớn, hãy xem xét kỹ thông số kỹ thuật hoạt động của men. Việc điều chỉnh công thức phù hợp với giới hạn tự nhiên của chủng men có thể giúp tránh những sự cố bất ngờ và nâng cao tính nhất quán trong sản phẩm cuối cùng.

Gợi ý công thức và phong cách chế biến cho WLP925
Men WLP925 rất thích hợp cho các loại bia lager thanh khiết và các loại bia có hương vị mạch nha nổi bật. Để làm bia pilsner cổ điển, hãy sử dụng mạch nha Pilsner hoặc mạch nha hai hàng chất lượng cao của Mỹ. Thêm hoa bia Saaz hoặc Hallertau để tạo nên hương vị tinh tế và quý phái. Lên men ở nhiệt độ 17-20°C (62-68°F) trong khoảng một tuần. Sau đó, ủ ở nhiệt độ 2°C (35°F) với áp suất 15 PSI trong 3-5 ngày để hoàn thiện hương vị và độ ga.
Các loại bia Helles hoặc bia lager nhạt màu sẽ ngon hơn khi dùng men WLP925 với lượng mạch nha đặc biệt tối thiểu. Giữ lượng hoa bia ở mức vừa phải để có hương vị giòn, sạch. Mục tiêu là duy trì lượng CO2 ở mức 2,4–2,8 thể tích để có cảm giác truyền thống khi uống. Lưu ý đến lượng oxy và chất dinh dưỡng cho men, đặc biệt là với các phụ gia như gạo hoặc ngô.
Bia lager màu hổ phách sử dụng men WLP925 cần mạch nha Vienna hoặc Munich để tạo màu sắc và hương thơm rang. Nên chọn độ cồn cân bằng dưới 10% ABV để đạt hiệu quả tối ưu cho men. Quy trình lên men tiêu chuẩn của WLP925 tạo ra bia lager màu hổ phách sạch, đậm vị mạch nha với sự phát triển hương ester vừa phải.
Đối với các loại bia Märzen, Vienna hoặc các loại bia lager sẫm màu hơn, hãy tạo nên nền tảng mạch nha đậm đà. Sử dụng lượng vừa phải các loại ngũ cốc đặc biệt để tạo hương caramel và bánh quy. Quá trình oxy hóa thích hợp, kiểm soát áp suất ổn định và chuyển đổi từ ấm sang nguội là chìa khóa để giữ được độ trong suốt. Duy trì nhiệt độ nghiền mạch nha vừa phải để hỗ trợ quá trình lên men mà không làm mất đi độ sánh mịn của bia.
Phương pháp lên men nhanh (fast-lager) hoặc giả lager giúp tăng tốc độ sản xuất mà vẫn duy trì chất lượng. Bắt đầu quá trình lên men ở nhiệt độ 65–68°F (18–20°C) và sử dụng van spunding để lên men dưới áp suất. Phương pháp này hoàn thành trong khoảng một tuần, lý tưởng cho các nhà sản xuất bia cần thời gian hoàn thành nhanh chóng mà không làm giảm hương vị tinh khiết.
Các loại bia lager Mỹ được sản xuất bằng phương pháp thêm phụ gia đòi hỏi sự cẩn thận. Gạo hoặc ngô làm giảm lượng đường có sẵn cho men; chúng không kích hoạt STA1 để tăng độ lên men. Duy trì nồng độ oxy và bổ sung chất dinh dưỡng cho men khi cần thiết. Các công thức này dựa vào sức khỏe tốt của men để tránh hiện tượng lên men bị tắc nghẽn.
Độ ga và cảm giác cuối cùng khi uống thay đổi tùy theo từng loại bia. Hầu hết các loại bia đều phù hợp với nồng độ CO2 từ 2,2–2,8 thể tích. Sử dụng phương pháp ủ áp suất để tinh chỉnh độ ga và độ sánh mịn. Những điều chỉnh nhỏ về áp suất và thời gian ủ sẽ làm thay đổi cảm nhận về độ đậm đặc và hương hoa bia trong cả bia Pilsner và bia lager hổ phách.
- Công thức bia Pilsner nhanh: Mạch nha Pilsner, hoa bia Saaz, nhiệt độ 62–68°F, đóng chai áp suất cao, ủ men chính 1 tuần, ủ lạnh 3–5 ngày.
- Công thức bia Amber/Vienna: 80–90% mạch nha cơ bản, 10–20% mạch nha đặc biệt, lượng hoa bia vừa phải, theo quy trình WLP925 tiêu chuẩn.
- Quy trình sản xuất bia lager giả: Ủ ở nhiệt độ 65–68°F, mở van, hoàn thiện trong khoảng 1 tuần, làm lạnh đột ngột và ủ dưới áp suất.
Những gợi ý cụ thể này giúp các nhà sản xuất bia lựa chọn đúng tỷ lệ ngũ cốc, lượng hoa bia và quy trình lên men. Sử dụng công thức bia lager WLP925 và các ví dụ trên để lựa chọn loại men phù hợp với phong cách bia bạn muốn sản xuất.
Các tình huống và giải pháp khắc phục sự cố thường gặp
Quá trình lên men chậm hoặc bị đình trệ với men WLP925 có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Chúng bao gồm tỷ lệ men giống thấp, thiếu oxy, thiếu chất dinh dưỡng hoặc áp suất quá cao. Trước tiên, hãy kiểm tra trạng thái lên men bằng cách xem xét độ đường ban đầu và hiện tại. Nếu độ đường không thay đổi sau vài ngày, hãy thử tăng nhiệt độ thùng lên men lên vài độ để kích thích hoạt động của men.
Nếu ở giai đoạn đầu, việc cung cấp một lượng oxy được đo lường có thể hữu ích. Nếu ở giai đoạn cuối, hãy cân nhắc sử dụng lại hỗn hợp men bia lager khỏe mạnh, hoạt tính để hoàn tất quá trình lên men.
Các vấn đề khi lên men áp suất thường phát sinh do áp suất quá cao hoặc van xả áp suất được cài đặt sai. Điều quan trọng là phải cài đặt van xả áp suất ở mức an toàn, thông thường là 5–12 PSI đối với bia lager. Thường xuyên theo dõi đồng hồ đo áp suất để tránh hiện tượng quá nhiều carbonat. Nếu bia bị quá nhiều carbonat, hãy xả áp suất về mức an toàn, làm lạnh để giảm độ hòa tan của CO2, sau đó chuyển hoặc đóng gói khi bia đã ổn định.
Luôn sử dụng các bình chứa có khả năng chịu áp suất và đồng hồ đo áp suất đã được hiệu chuẩn để tránh hư hỏng thiết bị.
Mùi lưu huỳnh nồng nặc xuất hiện trong giai đoạn đầu lên men là điều bình thường đối với chủng men này. WLP925 tạo ra lượng H2S đáng kể trong 48 giờ đầu tiên. Hãy để cho mùi lưu huỳnh được loại bỏ trong quá trình lên men tích cực và những ngày đầu ủ men. Nếu mùi lưu huỳnh vẫn còn khi đóng chai, hãy kéo dài thời gian ủ lạnh hoặc khuấy nhẹ men khi nhiệt độ vẫn còn thích hợp để giúp giảm lượng lưu huỳnh.
Đối với những trường hợp khó xử lý, việc đánh bóng bằng than hoạt tính có thể loại bỏ lượng lưu huỳnh còn sót lại trước khi đóng gói.
Nguy cơ oxy hóa tăng lên khi ủ bia theo mẻ nhỏ trong các thùng lên men quá khổ với khoảng không gian trống lớn. Giảm thiểu khoảng không gian trống, sục khí CO2 vào thùng hoặc sử dụng các thùng lên men kín, chịu áp suất để giảm tiếp xúc với oxy. Cẩn thận khi đóng gói và tránh làm văng bia để giữ được hương vị tươi ngon, tinh khiết của bia lager.
Hiện tượng bia kém trong khi lên men dưới áp suất có thể gây khó chịu. Bia lên men dưới áp suất thường lắng men chậm hơn. Hãy sử dụng chất làm trong bia, ủ lạnh kéo dài hoặc lọc nhẹ để tăng tốc độ làm trong. Nếu độ trong là mục tiêu thường xuyên cần đạt được, hãy chọn loại men dễ lắng hơn hoặc thu hoạch và sử dụng lại men cũ để khuyến khích quá trình lắng nhanh hơn trong các mẻ bia sau.
Không nên cho rằng sự tăng áp suất đồng nghĩa với sự giảm độ cồn. Việc đọc sai áp suất trong quá trình lên men dẫn đến việc tính toán thời điểm không chính xác. Luôn luôn xác nhận độ cồn cuối cùng bằng tỷ trọng kế hoặc khúc xạ kế đã hiệu chỉnh cho nồng độ cồn để xác minh độ giảm thực sự trước khi đóng gói hoặc ủ lạnh.
- Kiểm tra độ đường trước khi thực hiện các biện pháp khắc phục đối với tình trạng lên men bị tắc nghẽn WLP925.
- Duy trì áp suất van xả trong phạm vi PSI khuyến nghị để tránh các vấn đề về quá trình lên men do áp suất.
- Cần có thời gian và quá trình ủ lạnh để xử lý sự hình thành lưu huỳnh ban đầu như một trong những giải pháp khắc phục mùi vị khó chịu của bia lager.
- Giảm thiểu khoảng trống phía trên hoặc sục khí CO2 để ngăn ngừa quá trình oxy hóa trong các mẻ bia nhỏ.

Phần kết luận
Men bia White Labs WLP925 High Pressure Lager mang lại lợi thế rõ rệt cho các nhà sản xuất bia. Nó cho phép sản xuất bia lager nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến hương vị tinh khiết. Khả năng lên men ổn định (73–82%), độ kết tủa trung bình và khả năng chịu cồn 5–10% của loại men này làm cho nó lý tưởng cho các loại bia từ Pilsner đến Schwarzbier. Nó đặc biệt hiệu quả khi được sử dụng trong các thùng chứa có khả năng chịu áp suất.
Ứng dụng tốt nhất của loại men này bao gồm quy trình lên men ấm hoặc quy trình lên men lager truyền thống. Áp suất dương (5–12 PSI) được sử dụng để ức chế este và tăng tốc quá trình lên men. Loại men này có thể đạt được độ đường cuối cùng nhanh chóng trong một tuần ở nhiệt độ 62–68°F dưới áp suất khoảng 1,0 bar. Nó cũng tạo ra hương vị sạch hơn khi bắt đầu ở nhiệt độ ấm hơn.
Tuy nhiên, các nhà sản xuất bia cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình vận hành. Việc kiểm soát tỷ lệ men, quá trình sục khí và ủ men là rất quan trọng để tránh các vấn đề về độ trong của bia bị giảm hoặc không đạt yêu cầu. Tuân thủ hướng dẫn về nhiệt độ và áp suất của White Labs là điều thiết yếu. Theo dõi chặt chẽ độ đường và ủ men ở nhiệt độ thấp (khoảng 35°F / 2°C) với áp suất được khuyến nghị là chìa khóa. Loại men này được khuyến nghị sử dụng cho cả các cơ sở sản xuất thương mại và gia đình muốn rút ngắn thời gian làm bia lager mà vẫn duy trì được đặc tính bia lager cổ điển.
Đọc thêm
Nếu bạn thích bài viết này, bạn cũng có thể thích những gợi ý sau:
- Lên men bia bằng men Fermentis SafLager S-23
- Lên men bia bằng men Fermentis SafAle US-05
- Lên men bia bằng men Lallemand LalBrew Belle Saison
